21,01
|
ĐỨC TIỀN THỦY TỔ
NHA TƯỚNG - AN NAM TIẾT ĐỘ SỨ
NGUYỄN THƯỚC ( PHƯỚC)
|
20,01
|
21,02
|
NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG
|
20,01
|
21,03 | NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG | 20,01 |
21,04 | NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG | 20,01 |
22,01 | PHÙ GIA HIỂN HUỆCHIÊU NGHĨA ĐẠI VƯƠNG (Đức Thánh Cả) NGUYỄN BỒ | 21,01 |
22,02 | ĐỊNH QUỐC CÔNG THẦN TRIỀU ĐINH NGUYỄN PHỤC | 21,01 |
22,03 | THÁI TỂ ĐỊNH QUỐC CÔNG THẦN TRIỀU ĐINH NGUYỄN BẶC | 21,01 |
23,01 | Á KHANH HẦU NGUYỄN ĐÊ, TỰ ĐỆ | 22,03 |
23,02 | NGUYỄN ĐẠT(ĐẠI) TỰ NGUYỄN TUÂN | 22,03 |
24,01 | LÝ HOÀ QUỐC CÔNG - NGUYỄN QUANG LỢI | 23,01 |
24,02 | TẢ QUỐC CÔNG - NGUYỄN VIỄN | 23,01 |
24,03 | THÁI BẢO TRIỀU LÝ - NGUYỄN PHÚC LỊCH | 23,01 |
25,01 | VIÊN NGOẠI LANG NGUYỄN NGHĨA THƯƠNG | 24,01 |
25,02 | TẢ ĐÔ ĐỐC - NGUYỄN PHỤNG | 24,02 |
25,03 | THÁI BẢO NGUYỄN DƯƠNG | 24,03 |
26,01 | BINH BỘ THƯỢNG THƯ NGUYỄN QUỐC | 25,01 |
26,02 | HOÀI ĐẠO VƯƠNG NGUYỄN NỘN | 25,02 |
26,03 | NGUYỄN CÔNG | 25,03 |
27,01 | NGUYỄN CÔNG | 26,01 |
27,02 | ĐÔ KIỂM NGUYỄN THẾ TỨ | 26,02 |
27,03 | ĐÔ CHỈ HUY SỨ NGUYỄN LONG | 26,02 |
27,04 | CHỈ HUY SỨ NGUYỄN HIỀN (HIẾN) | 26,02 |
27,05 | NGUYỄN THỨC | 26,02 |
27,06 | NGUYỄN DIỄN | 26,02 |
27,07 | NGUYỄN LONG | 26,03 |
27,08 | NGUYỄN HIỀN | 26,03 |
27,09 | NGUYỄN THUYÊN | 26,03 |
28,01 | TIẾN SĨ NGUYỄN GIỚI (GIỎI) | 27,01 |
28,02 | NGUYỄN NẠP HOA (HÒA) | 27,02 |
28,03 | NGUYỄN CẢNH | 27,02 |
28,04 | NGUYỄN … | 27,02 |
28,05 | NGUYỄN … | 27,02 |
28,06 | NGUYỄN … | 27,02 |
28,07 | NGUYỄN … | 27,02 |
28,08 | NGUYỄN … | 27,02 |
28,09 | NGUYỄN HỘI | 27,09 |
29,01 | HỮU KIỂM NGUYỄN CÔNG LUẬT | 28,02 |
29,02 | NGUYỄN … | 28,02 |
29,03 | NGUYỄN … | 28,02 |
29,04 | NGUYỄN … | 28,02 |
29,05 | NGUYỄN … | 28,02 |
29,06 | THÁI BẢO QUẬN CÔNG NGUYỄN THÀNH | 28,03 |
29,07 | NGUYỄN … | 28,03 |
29,08 | NGUYỄN … | 28,03 |
29,09 | NGUYỄN … | 28,03 |
29,10 | NGUYỄN … | 28,03 |
29,11 | NGUYỄN BIÊN | 28,09 |
29,12 | NGUYỄN XÍ | 28,09 |
30,01 | THÁI ÚY, QUẢN QUÂN THIẾT SANG NGUYỄN BÁT SÁCH | 29,01 |
30,02 | QUẢN QUÂN THIẾT LIÊM NGUYỄN HÁCH (CÔNG HÁCH) | 29,01 |
30,03 | DU CẦN VƯƠNG, QUẢN QUÂN THIẾT HỔ NGUYỄN THÁNH DU (MINH DU) | 29,01 |
30,04 | CƯƠNG QUẬN CÔNG NGUYỄN LANG | 29,06 |
30,05 | NGUYỄN HOÀNH TỨ (TÚ) | 29,12 |
31,01 | NGUYỄN PHONG | 30,01 |
31,02 | TẢ HIỆU ĐIỂM NGUYỄN SÙNG (SUNG) | 30,03 |
31,03 | HỮU ĐÔ ĐỐC NGUYỄN THƯ (THỤ) | 30,03 |
31,04 | HUỆ QUỐC CÔNG NGUYỄN BIỆN | 30,03 |
31,05 | THÁI PHÓ NGUYỄN SUÝ | 30,04 |
32,01 | ĐẠI TƯ MÃ NGUYỄN TÁC | 31,04 |
32,02 | NGUYỄN CHIẾM | 31,04 |
32,03 | NGUYỄN TRINH | 31,04 |
32,04 | NGUYỄN THẾ | 31,04 |
32,05 | NGUYỄN BA | 31,04 |
32,06 | NGUYỄN PHỤC | 31,04 |
32,07 | NGUYỄN THỊ HÀ | 31,04 |
32,08 | NGUYỄN THỊ PHẢNG | 31,04 |
32,09 | NGUYỄN NHỮ SOẠN | 31,05 |
32,10 | NGUYỄN NHỮ TRẠCH | 31,05 |
33,01 | NGUYỄN BÁ NHUNG | 32,02 |
33,02 | CHIÊU QUANG HẦU NGUYỄN SỬ (SỪ) TRỪ, THỤY HIỆU NHÂN PHÚC | 32,02 |
33,03 | NGUYỄN KINH | 32,02 |
33,04 | NGUYỄN VINH | 32,02 |
33,05 | NGUYỄN MẪN | 32,02 |
33,06 | NGUYỄN THỊ BỐI | 32,02 |
33,07 | NGUYỄN THỊ BA | 32,02 |
33,08 | NGUYỄN THỊ CẤP | 32,02 |
33,09 | NGUYỄN THỊ LUYỆN | 32,02 |
34,01 | NGUYỄN CÔNG LỘ | 33,01 |
34,02 | THIÊN HỘ HẦU NGUYỄN MỸ | 33,02 |
34,03 | THỊ CẬN TỴ NGUYỄN DŨ | 33,02 |
34,04 | DÙNG QUỐC CÔNG NGUYỄN DÃ | 33,02 |
34,05 | NGUYỄN LAM | 33,02 |
34,06 | THÁI BẢO HOẰNG QUỐC CÔNG NGUYỄN CÔNG DUẨN (CHUẨN) DOÃN | 33,02 |
34,07 | NGUYỄN LÂM | 33,02 |
34,08 | NGUYỄN… | 33,02 |
34,09 | NGUYỄN THỊ GIAI | 33,02 |
34,10 | NGUYỄN THỊ DỰ | 33,02 |
34,11 | NGUYỄN THỊ BIÊN | 33,02 |
34,12 | NGUYỄN THỊ DIỄN | 33,02 |
35,01 | NGUYỄN BÁ LÂN | 34,01 |
35,02 | TRÌNH QUỐC CÔNG - NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 34,06 |
35,03 | THÁI BẢO MỤC QUỐC CÔNG NGUYỄN NHƠN CHÁNH (NHÂN CHÍNH) | 34,06 |
35,04 | CHIÊU QUẬN CÔNG NGUYỄN NHƯ HIẾU | 34,06 |
35,05 | PHÓ QUỐC CÔNG NGUYỄN NHƯ TRÁC | 34,06 |
35,06 | THÁI ÚY-SẢNG QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LỖ (LỘ) | 34,06 |
35,07 | LỄ KHÊ HẦU NGUYỄN HỮU LỄ (LỆ) | 34,06 |
35,08 | THÁI PHÓ QUẬN CÔNG NGUYỄN BÁ CAO | 34,06 |
35,09 | NGUYỄN THỊ BA | 34,06 |
35,10 | NGUYỄN THỊ THAI (HAI) | 34,06 |
35,11 | NGUYỄN THỊ PHÁT | 34,06 |
36.01 | Ngô Lang (Nghĩa Huân Vương) NGUYỄN VĂN LANG | 35,02 |
36.02 | HOÀNG QUỐC CÔNG - NGUYỄN HỮU VĨNH (VINH), THỤY MINH HIỆU NGUYỄN HỮU ĐÔ | 35,02 |
36.03 | NGUYỄN CÔNG TOẢN | 35,02 |
36.04 | HOẰNG QUỐC CÔNG - NGUYỄN CÔNG ĐỘ (HỘ) | 35,02 |
36.05 | NGUYỄN CÔNG CHIÊU | 35,02 |
36.06 | NGUYỄN CÔNG NGHỊ | 35,02 |
36.07 | NGUYỄN CÔNG HOÀ | 35,02 |
36.08 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 35,02 |
36.09 | Hoàng Hậu Trường Lạc - NGUYỄN NGỌC HẰNG | 35,02 |
36,10 | NGUYỄN THỊ DU | 35,02 |
36.11 | NGUYỄN THỊ DIỄN | 35,02 |
36.12 | NGUYỄN THỊ TÚ | 35,02 |
36.13 | NGUYỄN THỊ DỊCH | 35,02 |
36.14 | NGUYỄN THỊ TÚC | 35,02 |
36.15 | NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG | 35,02 |
36.16 | TUYÊN QUẬN CÔNG NGUYỄN ĐĂNG CƠ | 35,03 |
36.17 | TỐNG BAN HẦU NGUYỄN ĐĂNG PHỤ | 35,03 |
36.18 | HUYỆN THỪA NGUYỄN VĂN KHÊM | 35,04 |
36.19 | GIÁM SÁT NGỰ SỬ NGUYỄN VĂN PHONG | 35,04 |
36,20 | THAM NGHỊ NGUYỄN VĂN TIẾN | 35,04 |
36.21 | LANG TRUNG NGUYỄN VĂN THÁI | 35,04 |
36.22 | THÁI TỂ TRỪNG QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LƯU | 35,05 |
36.23 | NGHĨA QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LANG | 35,06 |
36.24 | PHƯỢNG QUẬN CÔNG NGUYỄN ĐỊCH SẦM | 35,06 |
36.25 | BẢO QUẬN CÔNG NGUYỄN TIẾN | 35,06 |
36.26 | LÃM ĐỐNG HẦU NGUYỄN TỒN | 35,06 |
36.27 | MAI KIẾN HẦU NGUYỄN TRỤ | 35,06 |
36.28 | BÌNH QUẬN CÔNG NGUYỄN LÝ | 35,06 |
36.29 | DƯƠNG SƠN ĐẦU NGUYỄN NGHIỄM | 35,06 |
36,30 | HỘ BỘ THƯƠNG THƯ, QUỲNH SƠN HẦU NGUYỄN LỮ | 35,06 |
36.31 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | 35,06 |
36.32 | NGUYỄN DƯƠNG | 35,07 |
36.33 | NGUYỄN PHÚ | 35,07 |
36.34 | NGUYỄN TRIỆU | 35,08 |
37.01 | AN HOÀ HẦU - NGUYỄN HOẰNG DỤ | 36,01 |
37.02 | NGUYỄN HOẰNG ÚY | 36,01 |
37.03 | NGUYỄN HOẰNG PHỤNG | 36,01 |
37.04 | NGUYỄN HỮU KINH | 36,02 |
37.05 | NGUYỄN HỮU DỰC (RỰC) | 36,02 |
37.06 | NGUYỄN HỮU DIỄU (ĐÀM) | 36,02 |
37.07 | NGUYỄN HỮU DỊCH | 36,02 |
37.08 | Bình Hoà Hầu - NGUYỄN HỮU KỲ (Ký) | 36,02 |
37.09 | THÍCH TÙNG NHƠN HẦU - NGUYỄN HỮU ĐẠO (ĐẠT) | 36,02 |
37,10 | NGUYỄN THỊ SỬU | 36,02 |
37.11 | NGUYỄN THỊ HỒ | 36,02 |
37.12 | NGUYỄN CAM (KIM) | 36,22 |
37.13 | NGUYỄN TÔN THÁI | 36,22 |
37.14 | NGUYỄN HIẾU | 36.34 |
38.01 | KHANH ĐAI HẦU - NGUYỄN HOẰNG THÁI | 37.01 |
38.02 | NGUYỄN HỮU THẾ | 37.08 |
38.03 | CẨM HOA HẦU - NGUYỄN HỮU DẪN (DẦN) | 37,09 |
38.04 | NGUYỄN HỮU BA | 37,09 |
38.05 | NGUYỄN HỮU CHÍN | 37,09 |
38.06 | NGUYỄN NHA PHÓ | 37,09 |
38.07 | NGUYỄN THỊ SỬU | 37,09 |
38.08 | NGUYỄN THỊ LƯU | 37,09 |
38.09 | NGUYỄN THỊ LÂM | 37,09 |
38,10 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.11 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.12 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.13 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.14 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.15 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.16 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.17 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.18 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.19 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38,20 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.21 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.22 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.23 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.24 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.25 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.26 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.27 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.28 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.29 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38,30 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.31 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.32 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.33 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.34 | NGUYỄN HỮU ………………... | 37,09 |
38.35 | NGUYỄN UÔNG | 37,12 |
38.36 | NGUYỄN HOÀNG | 37,12 |
38.37 | CÔNG CHÚA NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO (BỬU) | 37,12 |
38.38 | TÁN LÝ LỘC QUẬN CÔNG - NGUYỄN LIỄU (THANH LIỄU, TỰ ĐÀO) | 37.14 |
38.39 | NGUYỄN NGHIÊM | 38.14 |
39,01 | NGUYỄN HOẰNG ĐỊNH | 38.01 |
39,02 | NGUYỄN HUYỀN ĐỨC | 38.03 |
39,03 | TRIỀU VĂN HẦU - NGUYỄN TRIỀU VĂN | 38.03 |
39,04 | NGUYỄN PHÚC HẢO | 38,36 |
39,05 | NGUYỄN PHÚC HẢI | 38,36 |
39,06 | Sãi vương - NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | 38,36 |
39,07 | NGUYỄN PHÚC HIỆP | 38,36 |
39,08 | NGUYỄN PHÚC TRẠCH | 38,36 |
39,09 | NGUYỄN PHÚC DƯƠNG | 38,36 |
39,10 | NGUYỄN PHÚC DIỄM | 38,36 |
39,11 | NGUYỄN PHÚC KHÊ | 38,36 |
39,12 | NGUYỄN PHÚC HÀ | 38,36 |
39,13 | NGUYỄN PHÚC THÀNH | 38,36 |
39,14 | NGUYỄN NGỌC BỬU | 38,36 |
39,15 | NGUYỄN NGỌC TÚ | 38,36 |
39,16 | CHÚA TRỊNH TÙNG (CHÁU NGOẠI) | 38.37 |
39,17 | NGUYỄN ĐÌNH TIÊU | 38.38 |
40,01 | NGUYỄN THẢ (KHÔNG CÓ CON) | 39.01 |
40,02 | TRƯỞNG CƠ ĐÔ AN HẦU - NGUYỄN HỮU ĐÔ | 39.03 |
40,03 | VĂN CHỨC TOÀN TRUNG TU - NGUYỄN HỮU VĂN | 39.03 |
40,04 | THAO LƯỢC HẦU - NGUYỄN HỮU THAO | 39.03 |
40,05 | THUẬN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU THUẬN | 39.03 |
40,06 | TĨNH QUỐC CÔNG - NGUYỄN HỮU DẬT | 39.03 |
40,07 | DỤC ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU DỤC | 39.03 |
40,08 | TUẤN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU TUẤN | 39.03 |
41.01 |
HẬU THỦY TỔ
ĐÔN HẬU QUẬN CÔNG
HÀO LƯƠNG HẦU
NGUYỄN HỮU HÀO, TỰ NGUYỄN HỮU BẢNG, CHỨC TRƯỞNG CƠ
| 40.06 |
41.02 |
TRUNG THẮNG HẦU - CHƯỞNG CAI KỲ NGUYỄN HỮU TRUNG
| 40.06 |
41.03 | LỄ THÀNH HẦU - NGUYỄN HỮU THÀNH (TỨC CẢNH - TỰ KÍNH) | 40.06 |
41.04 | TÍN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU KHẮC, TRẤN PHỦ | 40.06 |
41.05 | DŨNG ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU DŨNG (DÕNG) | 40.06 |
41.06 | TRƯƠNG TÀI HẦU - NGUYỄN HỮU BÍCH | 40.06 |
41.07 | NGUYỄN HỮU … | 40.06 |
41.08 | NGUYỄN HỮU … | 40.06 |
41.09 | NGUYỄN HỮU … | 40.06 |
41,10 | NGUYỄN HỮU … | 40.06 |
41.11 | NGUYỄN HỮU … | 40.06 |
41.12 | NGUYỄN HỮU … | 40.06 |
42.01 | THIỆU CHÁNH HẦU, CHỨC CAI KỲ - NGUYỄN HỮU THUYÊN | 41.01 |
42.02 | NGUYỄN HỮU …... … | 41.01 |
42.03 | NGUYỄN HỮU …... … | 41.01 |
42.04 | KHÔI TUẤN HẦU - NGUYỄN HỮU DUNG | 41.01 |
42.05 | NGUYỄN HỮU …... … | 41.03 |
42.06 | NGUYỄN HỮU …... … | 41.03 |
42.07 | THANH NGHỊ HẦU - NGUYỄN HỮU TÚ | 41.03 |
42.08 | ĐINH VIỄN HẦU NGUYỄN HỮU | 41.03 |
42.09 | NGUYỄN HỮU DUNG (DŨNG) | 41.03 |
42,10 | NGUYỄN HỮU LỤC | 41.03 |
42.11 | NGUYỄN THỊ NHỤY | 41.03 |
42.12 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 41.05 |
42,13 | NGUYỄN HỮU TÒNG | 41.05 |
42,14 | NGUYỄN HỮU HIẾU | 41.05 |
43.01 | KHÂM SAI ĐẠI THẦN - NGUYỄN HỮU BÁC, TỨC THUẬN | 42.01 |
43.02 | NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG | 42.01 |
43.03 | NGUYỄN HỮU THỊ | 42.01 |
43.04 | NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG | 42.01 |
| | |