SƯU TRA TỘC NGUYỄN HỮU - GỐC NINH BÌNH

Thứ Bảy, 29 tháng 10, 2011

SƠ ĐỒ PHÁT TRIỂN TỘC NGUYỄN HỮU - GỐC NINH BÌNH




21,01


ĐỨC TIỀN THỦY TỔ
NHA TƯỚNG - AN NAM TIẾT ĐỘ SỨ 
NGUYỄN THƯỚC ( PHƯỚC)


20,01


21,02


NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG


20,01
21,03
NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG
20,01
21,04
NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG
20,01
22,01
PHÙ GIA HIỂN HUỆCHIÊU NGHĨA ĐẠI VƯƠNG (Đức Thánh Cả) NGUYỄN BỒ
21,01
22,02
ĐỊNH QUỐC CÔNG THẦN TRIỀU ĐINH NGUYỄN PHỤC
21,01
22,03
THÁI TỂ ĐỊNH QUỐC CÔNG THẦN TRIỀU ĐINH NGUYỄN BẶC
21,01
23,01
Á KHANH HẦU NGUYỄN ĐÊ, TỰ ĐỆ
22,03
23,02
NGUYỄN ĐẠT(ĐẠI) TỰ NGUYỄN TUÂN
22,03
24,01
LÝ HOÀ QUỐC CÔNG - NGUYỄN QUANG LỢI
23,01
24,02
TẢ QUỐC CÔNG - NGUYỄN VIỄN
23,01
24,03
THÁI BẢO TRIỀU LÝ - NGUYỄN PHÚC LỊCH
23,01
25,01
VIÊN NGOẠI LANG NGUYỄN NGHĨA THƯƠNG
24,01
25,02
TẢ ĐÔ ĐỐC - NGUYỄN PHỤNG
24,02
25,03
THÁI BẢO NGUYỄN DƯƠNG
24,03
26,01
BINH BỘ THƯỢNG THƯ NGUYỄN QUỐC
25,01
26,02
HOÀI ĐẠO VƯƠNG NGUYỄN NỘN
25,02
26,03
NGUYỄN CÔNG
25,03
27,01
NGUYỄN CÔNG
26,01
27,02
ĐÔ KIỂM NGUYỄN THẾ TỨ
26,02
27,03
ĐÔ CHỈ HUY SỨ NGUYỄN LONG
26,02
27,04
CHỈ HUY SỨ NGUYỄN HIỀN (HIẾN)
26,02
27,05
NGUYỄN THỨC
26,02
27,06
NGUYỄN DIỄN
26,02
27,07
NGUYỄN LONG
26,03
27,08
NGUYỄN HIỀN
26,03
27,09
NGUYỄN THUYÊN
26,03
28,01
TIẾN SĨ NGUYỄN GIỚI (GIỎI)
27,01
28,02
NGUYỄN NẠP HOA (HÒA)
27,02
28,03
NGUYỄN CẢNH
27,02
28,04
NGUYỄN …
27,02
28,05
NGUYỄN …
27,02
28,06
NGUYỄN …
27,02
28,07
NGUYỄN …
27,02
28,08
NGUYỄN …
27,02
28,09
NGUYỄN HỘI
27,09
29,01
HỮU KIỂM NGUYỄN CÔNG LUẬT
28,02
29,02
NGUYỄN …
28,02
29,03
NGUYỄN …
28,02
29,04
NGUYỄN …
28,02
29,05
NGUYỄN …
28,02
29,06
THÁI BẢO QUẬN CÔNG NGUYỄN THÀNH
28,03
29,07
NGUYỄN …
28,03
29,08
NGUYỄN …
28,03
29,09
NGUYỄN …
28,03
29,10
NGUYỄN …
28,03
29,11
NGUYỄN BIÊN
28,09
29,12
NGUYỄN XÍ
28,09
30,01
THÁI ÚY, QUẢN QUÂN THIẾT SANG  NGUYỄN BÁT SÁCH
29,01
30,02
QUẢN QUÂN THIẾT LIÊM NGUYỄN HÁCH (CÔNG HÁCH)
29,01
30,03
DU CẦN VƯƠNG, QUẢN QUÂN THIẾT HỔ NGUYỄN THÁNH DU (MINH DU)
29,01
30,04
CƯƠNG QUẬN CÔNG NGUYỄN LANG
29,06
30,05
NGUYỄN HOÀNH TỨ (TÚ)
29,12
31,01
NGUYỄN PHONG
30,01
31,02
TẢ HIỆU ĐIỂM NGUYỄN SÙNG (SUNG)
30,03
31,03
HỮU ĐÔ ĐỐC NGUYỄN THƯ (THỤ)
30,03
31,04
HUỆ QUỐC CÔNG NGUYỄN BIỆN
30,03
31,05
THÁI PHÓ NGUYỄN SUÝ
30,04
32,01
ĐẠI TƯ MÃ NGUYỄN TÁC
31,04
32,02
NGUYỄN CHIẾM
31,04
32,03
NGUYỄN TRINH
31,04
32,04
NGUYỄN THẾ
31,04
32,05
NGUYỄN BA
31,04
32,06
NGUYỄN PHỤC
31,04
32,07
NGUYỄN THỊ HÀ
31,04
32,08
NGUYỄN THỊ PHẢNG
31,04
32,09
NGUYỄN NHỮ SOẠN
31,05
32,10
NGUYỄN NHỮ TRẠCH
31,05
33,01
NGUYỄN BÁ NHUNG
32,02
33,02
CHIÊU QUANG HẦU NGUYỄN SỬ (SỪ) TRỪ, THỤY HIỆU NHÂN PHÚC
32,02
33,03
NGUYỄN KINH
32,02
33,04
NGUYỄN VINH
32,02
33,05
NGUYỄN MẪN
32,02
33,06
NGUYỄN THỊ BỐI
32,02
33,07
NGUYỄN THỊ BA
32,02
33,08
NGUYỄN THỊ CẤP
32,02
33,09
NGUYỄN THỊ LUYỆN
32,02
34,01
NGUYỄN CÔNG LỘ
33,01
34,02
THIÊN HỘ HẦU NGUYỄN MỸ
33,02
34,03
THỊ CẬN TỴ NGUYỄN DŨ
33,02
34,04
DÙNG QUỐC CÔNG NGUYỄN DÃ
33,02
34,05
NGUYỄN LAM
33,02
34,06
THÁI BẢO HOẰNG QUỐC CÔNG NGUYỄN CÔNG DUẨN (CHUẨN) DOÃN
33,02
34,07
NGUYỄN LÂM
33,02
34,08
NGUYỄN…
33,02
34,09
NGUYỄN THỊ GIAI
33,02
34,10
NGUYỄN THỊ DỰ
33,02
34,11
NGUYỄN THỊ BIÊN
33,02
34,12
NGUYỄN THỊ DIỄN
33,02
35,01
NGUYỄN BÁ LÂN
34,01
35,02
TRÌNH QUỐC CÔNG - NGUYỄN ĐỨC TRUNG
34,06
35,03
THÁI BẢO MỤC QUỐC CÔNG NGUYỄN NHƠN CHÁNH (NHÂN CHÍNH)
34,06
35,04
CHIÊU QUẬN CÔNG NGUYỄN NHƯ HIẾU
34,06
35,05
PHÓ QUỐC CÔNG NGUYỄN NHƯ TRÁC
34,06
35,06
THÁI ÚY-SẢNG QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LỖ (LỘ)
34,06
35,07
LỄ KHÊ HẦU NGUYỄN HỮU LỄ (LỆ)
34,06
35,08
THÁI PHÓ QUẬN CÔNG NGUYỄN BÁ CAO
34,06
35,09
NGUYỄN THỊ BA
34,06
35,10
NGUYỄN THỊ THAI (HAI)
34,06
35,11
NGUYỄN THỊ PHÁT
34,06
36.01
Ngô Lang (Nghĩa Huân Vương) NGUYỄN VĂN LANG
35,02
36.02
HOÀNG QUỐC CÔNG - NGUYỄN HỮU VĨNH (VINH), THỤY MINH HIỆU NGUYỄN HỮU ĐÔ
35,02
36.03
NGUYỄN CÔNG TOẢN
35,02
36.04
HOẰNG QUỐC CÔNG - NGUYỄN CÔNG ĐỘ (HỘ)
35,02
36.05
NGUYỄN CÔNG CHIÊU
35,02
36.06
NGUYỄN CÔNG NGHỊ
35,02
36.07
NGUYỄN CÔNG HOÀ
35,02
36.08
NGUYỄN THỊ LIÊN
35,02
36.09
Hoàng Hậu Trường Lạc - NGUYỄN NGỌC HẰNG
35,02
36,10
NGUYỄN THỊ DU
35,02
36.11
NGUYỄN THỊ DIỄN
35,02
36.12
NGUYỄN THỊ TÚ
35,02
36.13
NGUYỄN THỊ DỊCH
35,02
36.14
NGUYỄN THỊ TÚC
35,02
36.15
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG
35,02
36.16
TUYÊN QUẬN CÔNG NGUYỄN ĐĂNG CƠ
35,03
36.17
TỐNG BAN HẦU NGUYỄN ĐĂNG PHỤ
35,03
36.18
HUYỆN THỪA NGUYỄN VĂN KHÊM
35,04
36.19
GIÁM SÁT NGỰ SỬ NGUYỄN VĂN PHONG
35,04
36,20
THAM NGHỊ NGUYỄN VĂN TIẾN
35,04
36.21
LANG TRUNG NGUYỄN VĂN THÁI
35,04
36.22
THÁI TỂ TRỪNG QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LƯU
35,05
36.23
NGHĨA QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LANG
35,06
36.24
PHƯỢNG QUẬN CÔNG NGUYỄN ĐỊCH SẦM
35,06
36.25
BẢO QUẬN CÔNG NGUYỄN TIẾN
35,06
36.26
LÃM ĐỐNG HẦU NGUYỄN TỒN
35,06
36.27
MAI KIẾN HẦU NGUYỄN TRỤ
35,06
36.28
BÌNH QUẬN CÔNG NGUYỄN LÝ
35,06
36.29
DƯƠNG SƠN ĐẦU NGUYỄN NGHIỄM
35,06
36,30
HỘ BỘ THƯƠNG THƯ, QUỲNH SƠN HẦU NGUYỄN LỮ
35,06
36.31
NGUYỄN THỊ HOÀNG
35,06
36.32
NGUYỄN DƯƠNG
35,07
36.33
NGUYỄN PHÚ
35,07
36.34
NGUYỄN TRIỆU
35,08
37.01
AN HOÀ HẦU - NGUYỄN HOẰNG DỤ
36,01
37.02
NGUYỄN HOẰNG ÚY
36,01
37.03
NGUYỄN HOẰNG PHỤNG
36,01
37.04
NGUYỄN HỮU KINH
36,02
37.05
NGUYỄN HỮU DỰC (RỰC)
36,02
37.06
NGUYỄN HỮU DIỄU (ĐÀM)
36,02
37.07
NGUYỄN HỮU DỊCH
36,02
37.08
Bình Hoà Hầu - NGUYỄN HỮU KỲ (Ký)
36,02
37.09
THÍCH TÙNG NHƠN HẦU - NGUYỄN HỮU ĐẠO (ĐẠT)
36,02
37,10
NGUYỄN THỊ SỬU
36,02
37.11
NGUYỄN THỊ HỒ
36,02
37.12
NGUYỄN CAM (KIM)
36,22
37.13
NGUYỄN TÔN THÁI
36,22
37.14
NGUYỄN HIẾU
36.34
38.01
KHANH ĐAI HẦU - NGUYỄN HOẰNG THÁI
37.01
38.02
NGUYỄN HỮU THẾ
37.08
38.03
CẨM HOA HẦU - NGUYỄN HỮU DẪN (DẦN)
37,09
38.04
NGUYỄN HỮU BA
37,09
38.05
NGUYỄN HỮU CHÍN
37,09
38.06
NGUYỄN NHA PHÓ
37,09
38.07
NGUYỄN THỊ SỬU
37,09
38.08
NGUYỄN THỊ LƯU
37,09
38.09
NGUYỄN THỊ LÂM
37,09
38,10
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.11
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.12
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.13
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.14
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.15
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.16
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.17
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.18
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.19
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38,20
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.21
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.22
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.23
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.24
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.25
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.26
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.27
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.28
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.29
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38,30
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.31
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.32
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.33
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.34
NGUYỄN HỮU ………………...
37,09
38.35
NGUYỄN UÔNG
37,12
38.36
NGUYỄN HOÀNG
37,12
38.37
CÔNG CHÚA NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO (BỬU)
37,12
38.38
TÁN LÝ LỘC QUẬN CÔNG - NGUYỄN LIỄU (THANH LIỄU, TỰ ĐÀO)
37.14
38.39
NGUYỄN NGHIÊM
38.14
39,01
NGUYỄN HOẰNG ĐỊNH
38.01
39,02
NGUYỄN HUYỀN ĐỨC
38.03
39,03
TRIỀU VĂN HẦU - NGUYỄN TRIỀU VĂN
38.03
39,04
NGUYỄN PHÚC HẢO
38,36
39,05
NGUYỄN PHÚC HẢI
38,36
39,06
Sãi vương - NGUYỄN PHÚC NGUYÊN
38,36
39,07
NGUYỄN PHÚC HIỆP
38,36
39,08
NGUYỄN PHÚC TRẠCH
38,36
39,09
NGUYỄN PHÚC DƯƠNG
38,36
39,10
NGUYỄN PHÚC DIỄM
38,36
39,11
NGUYỄN PHÚC KHÊ
38,36
39,12
NGUYỄN PHÚC HÀ
38,36
39,13
NGUYỄN PHÚC THÀNH
38,36
39,14
NGUYỄN NGỌC BỬU
38,36
39,15
NGUYỄN NGỌC TÚ
38,36
39,16
CHÚA TRỊNH TÙNG (CHÁU NGOẠI)
38.37
39,17
NGUYỄN ĐÌNH TIÊU
38.38
40,01
NGUYỄN THẢ (KHÔNG CÓ CON)
39.01
40,02
TRƯỞNG CƠ ĐÔ AN HẦU - NGUYỄN HỮU ĐÔ
39.03
40,03
VĂN CHỨC TOÀN TRUNG TU - NGUYỄN HỮU VĂN
39.03
40,04
THAO LƯỢC HẦU - NGUYỄN HỮU THAO
39.03
40,05
THUẬN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU THUẬN
39.03
40,06
TĨNH QUỐC CÔNG - NGUYỄN HỮU DẬT
39.03
40,07
DỤC ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU DỤC
39.03
40,08
TUẤN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU TUẤN
39.03
41.01




HẬU THỦY TỔ
ĐÔN HẬU QUẬN CÔNG 
HÀO LƯƠNG HẦU 
 NGUYỄN HỮU HÀO, TỰ NGUYỄN HỮU BẢNG, CHỨC TRƯỞNG CƠ
40.06
41.02


TRUNG THẮNG HẦU - CHƯỞNG CAI KỲ NGUYỄN HỮU TRUNG
40.06
41.03
LỄ THÀNH HẦU - NGUYỄN HỮU THÀNH (TỨC CẢNH - TỰ KÍNH)
40.06
41.04
TÍN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU KHẮC, TRẤN PHỦ
40.06
41.05
DŨNG ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU DŨNG (DÕNG)
40.06
41.06
TRƯƠNG TÀI HẦU - NGUYỄN HỮU BÍCH
40.06
41.07
NGUYỄN HỮU …
40.06
41.08
NGUYỄN HỮU …
40.06
41.09
NGUYỄN HỮU …
40.06
41,10
NGUYỄN HỮU …
40.06
41.11
NGUYỄN HỮU …
40.06
41.12
NGUYỄN HỮU …
40.06
42.01
THIỆU CHÁNH HẦU, CHỨC CAI KỲ - NGUYỄN HỮU THUYÊN
41.01
42.02
NGUYỄN HỮU …... …
41.01
42.03
NGUYỄN HỮU …... …
41.01
42.04
KHÔI TUẤN HẦU - NGUYỄN HỮU DUNG
41.01
42.05
NGUYỄN HỮU …... …
41.03
42.06
NGUYỄN HỮU …... …
41.03
42.07
THANH NGHỊ HẦU - NGUYỄN HỮU TÚ
41.03
42.08
ĐINH VIỄN HẦU NGUYỄN HỮU
41.03
42.09
NGUYỄN HỮU DUNG (DŨNG)
41.03
42,10
NGUYỄN HỮU LỤC
41.03
42.11
NGUYỄN THỊ NHỤY
41.03
42.12
NGUYỄN HỮU ĐỨC
41.05
42,13
NGUYỄN HỮU TÒNG
41.05
42,14
NGUYỄN HỮU HIẾU
41.05
43.01
KHÂM SAI ĐẠI THẦN - NGUYỄN HỮU BÁC, TỨC THUẬN
42.01
43.02
NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG
42.01
43.03
NGUYỄN HỮU THỊ
42.01
43.04
NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG
42.01



44,01
NGUYỄN HỮU …
43.01
44,02
NGUYỄN HỮU …
43.01
44,03
NGUYỄN HỮU HOÀ
43.01
45,01
NGUYỄN HỮU GIA
44,03
45,02
NGUYỄN HỮU..
44,03
45,03
NGUYỄN HỮU..
44,03
46,01
NGUYỄN HỮU LƯ, TỰ TRƯỜNG
45,01
46,02
NGUYỄN HỮU HOA
45,01
47,01
NGUYỄN HỮU NHƠN (NHÂN)
46,01
47,02
NGUYỄN HỮU ĐỨC (TỰ LÀ VĂN ĐỨC)
46,01
48,01
BÁ HỘ, NGUYỄN CHIẾM, NGUYỄN HỮU CHIÊM
47,01
48,02
NGUYỄN HỮU HẰNG
47,01
48,03
NGUYỄN HỮU THỊ DANH TỰ THẤT TƯỜNG
47,01
48,04
NGUYỄN QUÝ THỊ
47,01
49,01
TRƯỞNG CAI NGUYỄN HỮU NHU, HÚY TRƯỜNG NHƠ
48,01
49,02
NGUYỄN HỮU TUYẾT
48,01
49,03
NGUYỄN HỮU  DANH TỰ THẤT TƯỜNG
48,01
50,01
NGUYỄN HỮU NHỞN, TỨC VĂN NHỞN,
49,01
50,02
NGUYỄN THỊ NHƠ (BÀ CÔ)
49,01
50,03
NGUYỄN THỊ THÀNH, TỨC BÀ TÍ
49,01
50,04
NGUYỄN HỮU THẮNG (VĂN THẮNG)
49,01
50,05
NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG
49,01
50,06
NGUYỄN HỮU SƯƠNG, TỨC XƯƠNG, TỰ HỮU SƯƠNG
49,02
50,07
NGUYỄN HỮU TẾ, TỨC BẼM, TỰ HỮU TẾ
49,02
50,08
NGUYỄN HỮU THỊ DANH TỰ THẤT TƯỜNG
49,02
51,01
NGUYỄN HỮU TOÀN, TỨC NGUYỄN VĂN TOẢN, HAI
50,01
51,02
NGUYỄN HỮU THOẢ, TỨC VĂN THỎA, BA
50,01
51,03
NGUYỄN HỮU THIỆP, TỨC VĂN THIỆP, TƯ
50,01
51,04
NGUYỄN THỊ THÊU TỨC BÍCH LIÊN, NĂM
50,01
51,05
NGUYỄN THỊ DỆT, SÁU
50,01
51,06
NGUYỄN HỮU THÁI (VĂN THỬ), BẢY
50,01
51,07
NGUYỄN THỊ CHIÊN, TÁM 
50,01
51,08
NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG (MẤT CÒN NHỎ)
50,01
51,09
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM
50,03
51,10
NGUYỄN THỊ THỊNH (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM
50,03
51,11
NGUYỄN THỊ VƯỢNG (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM
50,03
51,12
NGUYỄN THỊ YẾN (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM
50,03
51,13
NGUYỄN THỊ LỆ,
50,04
51,14
NGUYỄN HỮU LỊCH (THANH LỊCH),
50,04
51,15
NGUYỄN THỊ LOAN,
50,04
51,16
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG,
50,04
51,17
NGUYỄN HỮU CHIẾN,
50,06
51,18
NGUYỄN HỮU TRƯỜNG,
50,06
51,19
NGUYỄN HỮU CHINH,
50,06
51,20
NGUYỄN HỮU TRÌNH,
50,06
51,21
NGUYỄN HỮU QUỐC
50,07
51,22
NGUYỄN THỊ QUẾ
50,07
51,23
NGUYỄN THỊ HỒNG
50,07
51,24
NGUYỄN THỊ HÀ
50,07
51,25
NGUYỄN HỮU HỘI
50,07
51,26
NGUYỄN HỮU VIỆT
50,07
52,01
NGUYỄN HỮU NAM (BẢO NAM)
51,01
52,02
NGUYỄN HỮU CHÂU (MINH CHÂU)
51,01
52,03
NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG
51,01
52,04
NGUYỄN KIỀU OANH
51,01
52,05
NGUYỄN HỮU THUẬN (ĐỨC THUẬN)
51,02
52,06
NGUYỄN HỮU TUẤN (VĂN TUẤN)
51,02
52,07
NGUYỄN HỮU LONG (VĂN LONG)
51,03
52,08
NGUYỄN THỊ AN
51,03
52,09
NGUYỄN THỊ CÚC
51,03
52,10
NGUYỄN THỊ MAI (TÍ)
51,03
52,11
NGUYỄN THỊ THOA (CÚN) (CHÁU NGOẠI)
51,04
52,12
NGUYỄN HỮU TIÊN (LỢN) (CHÁU NGOẠI)
51,04
52,13
NGUYỄN THỊ THƯƠNG (GÀ) (CHÁU NGOẠI)
51,04
52,14
NGUYỄN THỊ HẬU (VỊT) (CHÁU NGOẠI)
51,04
52,15
NGUYỄN THỊ MAY (CHÁU NGOẠI)
51,05
52,16
NGUYỄN THỊ MAI (CHÁU NGOẠI)
51,05
52,17
NGUYỄN THỊ HOA (MÉN) (CHÁU NGOẠI)
51,05
52,18
NGUYỄN HỮU HƯNG (VĂN HƯNG) (CHÁU NGOẠI)
51,05
52,19
NGUYỄN HỮU HẢI (VĂN HẢI) (CHÁU NGOẠI)
51,05
52,20
NGUYỄN THỊ NGỌC
51,06
52,21
NGUYỄN THỊ VÂN (CHÁU NGOẠI)
51,07
52,22
NGUYỄN HỮU ĐỨC (VĂN ĐỨC)(CHÁU NGOẠI)
51,07
52,23
NGUYỄN THỊ NHI (LINH)(CHÁU NGOẠI)
51,07
52,24
BÙI ĐÌNH ĐĂNG (CHÁU NGOẠI)
51,13
52,25
BÙI ĐÌNH TRÍ (CHÁU NGOẠI)
51,13
52,26
NGUYỄN THỊ HUYỀN
51,14
52,27
NGUYỄN THỊ KIỀU MI
51,14
52,28
BÙI KIM HÙNG (CHÁU NGOẠI)
51,15
52,29
BÙI KIM TOÀN (CHÁU NGOẠI)
51,15
52,30
NGUYỄN THỊ LINH (CHÁU NGOẠI)
51,16
52,31
NGUYỄN THỊ NHI (CHÁU NGOẠI)
51,16
52,32
NGUYỄN THỊ THẢO
51,17
52,33
NGUYỄN THỊ HIỀN
51,17
52,34
NGUYỄN HỮU TRƯỞNG
51,17
52,35
NGUYỄN HỮU NAM
51,18
52,36
NGUYỄN THỊ TRANG
51,18
52,37
NGUYỄN HỮU ĐIỆP
51,18
52,38
NGUYỄN HỮU LINH
51,19
52,39
NGUYỄN HỮU TÍNH
51,19
52,40
NGUYỄN HỮU THỊNH
51,20
52,41
NGUYỄN HỮU VƯỢNG
51,20
52,42
NGUYỄN HỮU BÌNH
51,21
52,43
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
51,21
53,01
NGUYỄN HỮU ...
52,01
53,02
NGUYỄN  THỊ LAN ANH
52,02
53,03
NGUYỄN THỊ
52,04
53,04
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
52,05
53,05
NGUYỄN THỊ KHÁNH VI
52,07
53,06
PHAN TUẤN ANH (CHÁU NGOẠI)
52,08
53,07
TĂNG TÔNG TOÀN (CHÁU NGOẠI)
52,09
53,08
NGUYỄN
53,09
NGUYỄN
53,10
NGUYỄN
53,11
NGUYỄN THỊ HUYỀN
52,35 
53,12
NGUYỄN THỊ HUÊ
 52,35
53,13
NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG
52,38 
53,14
NGUYỄN HỮU DŨNG
 52,38
53,15
NGUYỄN HỮU QUỲNH
 52,42